Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-487.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
15D-054.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-500.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-442.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-442.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-505.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15B-055.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-497.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-498.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15B-058.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 10:00
|
15C-487.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-460.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-460.61 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-464.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15C-493.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-506.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15C-488.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
15C-493.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-471.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-476.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15C-490.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-500.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-480.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-504.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-481.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-500.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-491.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-492.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-492.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-487.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|