Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-482.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15C-486.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
15D-055.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-500.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-509.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-492.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15B-058.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-466.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-507.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15D-055.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
15C-487.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
15C-486.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-493.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-464.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15C-482.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
15B-056.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-473.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-495.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-501.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-486.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-495.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15C-496.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-453.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-463.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15D-054.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-469.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15C-493.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-510.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-495.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-488.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|