Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-495.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-448.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-495.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-510.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-452.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15C-487.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-464.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-510.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15B-058.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-486.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15D-054.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-488.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-493.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 08:30
|
15K-486.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-470.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-478.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-495.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-484.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-501.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-470.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-471.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-473.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-474.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-474.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15B-054.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-478.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-484.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-486.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-487.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|
15K-490.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:45
|