Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-440.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15B-058.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-444.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-446.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15C-488.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-460.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-510.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-513.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-449.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-479.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15C-485.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-475.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15C-497.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-464.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-473.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-452.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15C-486.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-427.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15C-485.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
15K-511.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
15C-496.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
15K-466.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
15K-496.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
15K-483.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
15K-492.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
15K-467.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
15K-443.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
15K-444.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
15K-512.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
15K-446.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|