Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-446.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
15B-055.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 14:00
|
15K-453.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
15C-485.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 14:00
|
15K-454.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
15K-469.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
15K-470.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
15K-473.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
15K-482.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 14:00
|
15C-493.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
15D-054.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
15D-053.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-473.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-475.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-476.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-494.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-495.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-508.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15C-496.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-511.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15C-487.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
15D-055.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-463.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-464.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-468.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-473.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-474.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15C-495.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-492.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-495.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|