Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15D-054.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-492.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-495.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-495.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-429.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15C-493.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-437.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-508.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-443.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-446.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-511.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-448.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-456.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15D-055.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-463.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15C-497.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
15D-055.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-473.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-474.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-476.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15C-492.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
15C-490.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
15C-495.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-494.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-496.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 10:00
|
15K-495.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-490.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-511.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-492.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-493.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|