Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-473.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-496.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-511.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-467.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-476.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-493.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-497.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-455.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-457.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-471.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-497.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-475.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-481.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-490.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-492.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-488.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-496.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-454.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-487.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-465.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-468.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-469.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-483.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-475.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-489.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-508.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-490.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-491.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-495.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-497.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|