Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-502.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-507.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-476.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-513.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-496.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-495.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15C-488.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
15B-054.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-510.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-493.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-507.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15C-489.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-474.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-501.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-442.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-446.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-450.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-452.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-453.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-461.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-463.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-466.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15C-492.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-468.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-469.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-496.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-470.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15B-058.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-480.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-483.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|