Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-442.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-489.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-444.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-450.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-456.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-456.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-507.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-461.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-464.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-466.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-466.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-484.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-467.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-484.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-472.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-474.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-476.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-493.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-495.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-493.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-486.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-489.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15B-057.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-484.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-489.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-476.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-488.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-477.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-480.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-487.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|