Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-502.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-456.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15B-057.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-499.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-466.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-495.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-469.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-476.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-477.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-480.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-484.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-488.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-490.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-478.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-481.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-509.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-478.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-475.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-478.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-479.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-505.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-503.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15C-488.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-493.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-511.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15D-055.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-489.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-473.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-482.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-485.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|