Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-478.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-505.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-479.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-481.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-482.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-503.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-489.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-490.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-511.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:00
|
15K-471.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-471.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15C-488.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-500.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-476.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-500.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-475.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-479.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-481.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15D-056.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 10:00
|
15C-487.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
15C-493.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-500.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15C-487.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-464.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-472.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-497.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-478.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-480.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-487.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|
15K-491.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 10:00
|