Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-438.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-507.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-442.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-443.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-444.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-512.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-446.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-484.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-482.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-482.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15B-057.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:45
|
15D-052.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-494.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-503.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-466.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-479.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-499.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-449.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-453.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-449.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-508.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-485.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-474.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-494.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-450.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-492.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-463.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-453.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-455.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-455.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|