Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-471.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-446.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-450.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15C-483.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
15D-053.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-448.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15B-056.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-471.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-477.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-478.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-487.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-492.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-454.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15C-486.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-500.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-502.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15C-481.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-486.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-512.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-492.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15B-057.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-441.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-442.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-501.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-457.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-509.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-463.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-482.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|
15D-055.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 09:15
|
15K-502.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 09:15
|