Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15B-056.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-510.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-466.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-485.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-479.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-503.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-435.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-481.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-479.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-436.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-437.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15D-055.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-492.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-439.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-510.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15B-058.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-506.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-494.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-466.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-478.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15D-056.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-447.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-449.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-450.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-502.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-453.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-480.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-455.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15C-491.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-463.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|