Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-453.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15B-058.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-455.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-455.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-508.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-510.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-479.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
15D-055.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:00
|
15B-055.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:00
|
15K-493.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-460.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-501.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-445.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-455.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-498.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-493.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-465.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-486.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15C-482.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-442.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15C-489.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
15C-482.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-470.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-493.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-450.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-476.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-452.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15B-057.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
08/11/2024 - 10:00
|
15B-058.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-496.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|