Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15D-055.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-440.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-473.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-489.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-491.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-495.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-444.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-494.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
15B-056.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-490.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-507.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15D-054.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-485.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-489.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-459.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-460.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-486.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-505.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-472.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-456.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-476.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15C-483.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-499.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-498.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15C-490.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-451.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15C-484.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-453.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-454.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-458.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|