Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-486.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-465.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-485.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-487.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-480.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-437.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-477.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-439.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-440.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15C-489.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-495.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-466.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-451.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-482.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-465.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-467.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-456.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-487.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-506.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:45
|
| 15K-477.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 15K-496.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 15K-467.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 15D-055.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
07/11/2024 - 14:00
|
| 15B-056.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
07/11/2024 - 14:00
|
| 15K-496.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 15C-492.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 15K-510.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|
| 15C-497.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 15C-488.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 14:00
|
| 15K-462.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 14:00
|