Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-512.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
15K-485.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
15K-487.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
15K-488.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
15C-485.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 08:30
|
15K-503.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
15K-510.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
15K-496.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-464.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-474.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15C-492.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-485.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-471.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-469.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-470.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-512.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-467.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15C-490.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-474.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-482.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-486.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-487.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-487.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-491.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-493.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-494.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-495.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-498.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-499.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-501.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|