Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-510.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15B-058.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-454.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-471.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-493.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15C-481.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-472.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15C-482.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-432.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-433.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-491.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-507.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15C-489.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-441.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-441.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15C-481.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-444.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-444.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15C-494.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-448.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15C-497.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15C-490.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-491.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-456.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-476.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-457.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-460.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15D-052.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
06/11/2024 - 09:15
|
15C-490.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-484.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|