Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-484.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-491.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-504.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15B-056.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-513.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-457.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-461.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-468.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-483.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-506.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-450.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-453.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-455.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-463.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-508.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15C-497.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-467.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-469.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-470.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-479.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-481.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-485.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15D-052.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-489.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-494.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-495.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15D-053.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-503.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-504.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-505.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|