Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-456.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-503.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-459.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-460.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-502.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15C-490.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15C-481.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-468.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15C-489.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-493.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 09:15
|
15K-475.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-462.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15B-057.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-510.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-453.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-475.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-459.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15C-485.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-506.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-459.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-496.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-477.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-511.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-459.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-461.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-461.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-462.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-481.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-495.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|
15K-471.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 08:30
|