Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-511.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-478.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-489.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15C-488.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-440.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-460.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-461.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-462.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-463.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-464.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15C-487.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-469.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-475.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15D-054.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-484.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-488.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-492.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-494.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-496.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-497.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-500.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-501.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-501.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-504.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-502.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-499.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-510.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15C-493.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-501.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-502.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|