Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-453.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-456.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-467.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-472.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-473.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-477.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-487.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15C-487.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-493.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-494.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15C-493.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-499.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-502.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-502.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15C-493.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-488.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-482.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-496.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-507.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-484.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-509.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-495.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-497.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15C-491.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
15C-481.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-497.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-503.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-504.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-506.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-507.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|