Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-507.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-433.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-441.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-441.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-444.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-447.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-454.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-454.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15C-491.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-463.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-470.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-472.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-473.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-474.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-475.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-475.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-480.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15D-052.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-482.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-484.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-488.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-495.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-496.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-497.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-497.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-503.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-504.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-506.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-507.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|
15K-508.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 08:30
|