Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-486.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-429.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-430.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15C-494.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
15C-491.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-440.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15C-481.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
15C-495.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-443.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-494.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-446.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-492.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-476.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15B-056.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 09:15
|
15B-056.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-511.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-507.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-453.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-490.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15C-495.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
15C-484.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-467.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-492.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-512.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-472.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 09:15
|
15K-486.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-503.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-506.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-498.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15C-490.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|