Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-463.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-472.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15C-481.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-475.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15C-485.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
15C-492.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-488.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-505.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-510.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-428.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-432.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15B-055.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-437.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-438.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-440.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15C-497.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-442.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-450.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-451.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-451.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15D-056.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-460.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-466.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-473.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-476.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-486.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-488.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-488.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-493.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-508.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|