Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-510.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 14:00
|
15K-509.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-471.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-479.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-482.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-482.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-490.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-499.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-485.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-504.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-450.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-458.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-468.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-470.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-474.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-477.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-487.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15D-053.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-454.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-454.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15C-496.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-462.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-466.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-472.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-482.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-483.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-491.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-494.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15K-502.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 10:00
|
15C-495.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 10:00
|