Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-485.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-483.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-506.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-472.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-476.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-425.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-428.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-488.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-430.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-433.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-509.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-447.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-447.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15C-496.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-448.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15C-487.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-485.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-453.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-456.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15B-055.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-458.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-482.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-459.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-460.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-466.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15C-490.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-499.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-475.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-495.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-476.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|