Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-474.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-476.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-477.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-477.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-477.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-482.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15C-486.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
15B-057.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-492.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-508.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-510.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-511.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-512.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15C-482.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-491.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-482.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-481.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-493.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-484.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-493.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-498.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-499.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-499.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-501.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-502.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-504.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-504.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-506.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-507.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-508.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|