Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-451.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-453.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-462.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-482.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-491.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-507.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-441.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-446.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-451.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-455.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-459.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-462.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-471.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-472.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-473.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-474.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-475.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-479.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-480.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-493.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15D-054.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-499.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-502.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-504.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-504.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15C-493.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-506.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15K-508.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
15D-054.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 10:00
|
15C-483.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|