Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-443.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-446.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-447.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-443.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-491.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-481.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-502.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-507.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15D-055.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-496.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-456.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-461.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-474.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15B-056.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15C-495.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-444.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-503.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15C-482.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-455.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-485.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15C-486.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15C-496.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-461.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15C-482.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-467.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15C-487.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15B-058.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15B-055.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-477.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-481.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|