Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-456.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15C-493.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-461.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-461.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15C-495.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-467.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15D-055.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15B-057.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15C-496.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-474.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-507.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-481.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15C-482.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
| 15K-479.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-486.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-478.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15C-493.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-448.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-467.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15C-486.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-507.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-460.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15C-486.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-448.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-449.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-510.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-497.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15C-481.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15D-053.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
| 15K-476.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|