Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-476.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
15K-480.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
15K-480.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
15K-483.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
15K-500.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
15K-502.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
15C-492.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
15C-496.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
15K-506.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
15C-494.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
15K-510.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
15K-463.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15D-055.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-473.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-499.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-509.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-462.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-465.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-481.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15C-495.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-465.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15D-054.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
15D-055.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
15D-053.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-486.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-487.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15C-494.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-509.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-513.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15C-481.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|