Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-428.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15D-055.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-438.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-442.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-444.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-445.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15C-494.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-451.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-454.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-456.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-457.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-459.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-462.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-463.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-473.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15C-493.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-487.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-499.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15C-489.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-513.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 08:30
|
15C-495.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 08:30
|
15K-505.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
15K-509.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
15K-502.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
15K-503.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
15K-508.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
15C-483.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
15B-055.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:45
|
15K-506.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
15K-510.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|