Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-435.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-435.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-435.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-437.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15C-485.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15C-486.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-446.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-450.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-452.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-453.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15C-491.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-460.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-461.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-462.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-465.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-467.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-489.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15D-055.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-470.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15C-495.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-471.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-473.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-473.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15B-055.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-479.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15C-487.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15C-489.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15C-491.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15C-489.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-484.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|