Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15D-055.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 14:00
|
| 15K-482.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 15K-484.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 15K-489.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
| 15K-464.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-483.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-449.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-456.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15D-053.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-486.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-512.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-467.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-490.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-493.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-487.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15C-490.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-452.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-458.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-459.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-504.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-470.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-473.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-476.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-476.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-501.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-478.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-490.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-482.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15C-486.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
| 15K-492.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|