Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-456.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15B-054.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-463.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-470.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-470.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-473.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15D-055.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
15D-053.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-484.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-490.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-491.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-492.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-497.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15C-496.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-467.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-471.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-472.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-473.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-483.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-488.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15C-496.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-501.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-504.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-508.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-508.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-510.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-513.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15C-482.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
15C-485.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
15C-486.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|