Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-500.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-501.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15D-054.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-508.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-510.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15D-055.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-513.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
15C-482.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
15C-485.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
15C-486.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
15K-485.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-508.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-478.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15C-497.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
15C-486.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-478.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-483.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-501.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-474.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-478.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-488.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15C-495.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-491.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-496.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-505.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-505.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15C-492.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
15K-511.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 10:00
|
15C-481.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|
15C-484.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 10:00
|