Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-452.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-508.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-457.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-462.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-467.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-468.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-471.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-490.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-510.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-475.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-476.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-496.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-481.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-488.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-509.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-490.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-505.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-490.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-497.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15K-498.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 09:15
|
15C-488.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
15K-507.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
15C-484.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
15K-503.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
15K-486.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
15K-507.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
15K-484.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
15K-488.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
15K-489.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
15K-493.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|