Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-472.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-509.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-511.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15D-055.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15C-481.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15C-484.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-443.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-443.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15B-056.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-444.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15C-486.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15C-488.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-507.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-455.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15C-484.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-459.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-459.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-500.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15B-057.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-503.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-470.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-473.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-473.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-474.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-480.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-484.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-486.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-488.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-489.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|
| 15K-493.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
29/10/2024 - 08:30
|