Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-492.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-497.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-505.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-425.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-435.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15C-495.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
15C-494.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-490.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-503.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15C-483.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
15C-492.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-436.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-443.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-445.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-448.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-458.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-462.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-463.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-466.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15B-058.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-470.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15B-055.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-481.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-498.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-507.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15C-481.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
15C-484.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-425.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15K-428.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:00
|
15C-485.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|