Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15D-053.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
15C-494.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-462.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-469.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-478.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-505.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15B-058.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-450.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-452.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-477.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-503.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-506.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15D-053.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/10/2024 - 10:00
|
15C-485.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-451.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-456.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-468.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-471.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-473.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-474.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-479.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-487.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-488.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-491.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-491.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-495.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-497.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-497.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-498.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|
15K-513.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 10:00
|