Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-456.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-457.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-457.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-458.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15D-054.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-463.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-507.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-468.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-472.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-474.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-479.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-487.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15C-485.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-487.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-488.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-489.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-489.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15C-483.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-492.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-496.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-497.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-499.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-500.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 09:15
|
| 15K-510.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 15K-491.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 15K-494.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 15K-489.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 15K-490.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 15K-502.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|
| 15K-503.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/10/2024 - 08:30
|