Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-500.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-501.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-502.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-503.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-506.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-507.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-510.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-511.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15C-484.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
15C-486.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
15C-486.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
15C-487.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
15C-489.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
15C-492.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
15C-494.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
15C-497.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-429.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-432.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-434.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-435.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15K-436.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:45
|
15C-492.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-494.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-492.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-491.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-491.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-493.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-494.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-496.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-496.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|