Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-473.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-474.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-476.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15D-053.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-479.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-479.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-481.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-481.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-482.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-483.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15D-055.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-489.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-493.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-494.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-497.30 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-501.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-503.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-505.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-506.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-506.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-483.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-483.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-485.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-486.61 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-486.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-492.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-493.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-494.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-496.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-497.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|