Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-448.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-453.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-455.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-464.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-469.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-470.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-471.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-474.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-482.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15C-494.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-485.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-487.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-487.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-493.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-494.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-495.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-496.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-512.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:45
|
15K-495.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15B-058.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-512.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-503.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-504.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-508.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-506.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-492.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15C-484.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-508.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-494.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-504.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|