Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-489.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-491.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-495.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15B-056.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-503.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-505.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-512.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15K-506.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 14:00
|
15B-055.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-478.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-492.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-496.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-500.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-472.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-475.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-484.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-491.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-467.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-469.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-485.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-511.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-488.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-489.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-494.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-497.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-497.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15C-487.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-501.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-501.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-504.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|