Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-447.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15B-055.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-450.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15C-487.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-460.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-462.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-463.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-511.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-475.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-510.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-508.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-484.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-485.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-488.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-492.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-496.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-497.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15C-493.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-500.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-501.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 10:00
|
15C-488.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
25/10/2024 - 10:00
|
15K-499.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-489.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-493.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-494.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-497.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-510.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-501.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-502.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|
15K-502.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/10/2024 - 09:15
|