Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-494.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
15B-057.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-475.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-480.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-493.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-500.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-511.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15C-483.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
15C-488.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
15D-056.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-480.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-481.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-487.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-494.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-495.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-500.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-504.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-506.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-510.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-511.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15D-053.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
15C-482.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
15C-483.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
15C-489.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
15C-492.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
15C-494.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
15D-054.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
15C-496.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
15B-055.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 13:30
|
15B-056.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 13:30
|