Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-459.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-460.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-467.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-471.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-471.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-474.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-476.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-480.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-480.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-483.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-485.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-491.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-495.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-496.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-500.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-504.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-506.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-509.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-511.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-481.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-482.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-485.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-488.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-490.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-493.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-494.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15B-055.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:00
|
15B-056.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-446.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-449.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|