Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-469.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-474.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-477.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-491.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15C-489.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-436.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-438.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-440.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-444.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-444.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15C-484.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
15C-492.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
15B-055.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-482.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-486.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15C-496.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-490.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-491.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-496.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-507.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 09:15
|
15K-494.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
15D-055.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
15K-489.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
15K-498.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
15D-055.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
24/10/2024 - 08:30
|
15K-487.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
15K-493.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
15K-497.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
15K-501.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|
15K-505.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
24/10/2024 - 08:30
|