Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-463.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-464.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-474.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-477.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-477.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-478.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15D-053.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-481.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-482.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-487.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-490.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-494.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-501.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15C-486.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-509.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-509.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15K-428.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:45
|
15C-494.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-508.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15B-058.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-496.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-506.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-492.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-495.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-498.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-504.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15D-056.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-510.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-511.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|
15K-512.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 14:00
|