Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-497.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-498.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-506.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-510.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-511.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-513.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15C-487.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
15C-491.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
15C-491.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
15C-492.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
15B-055.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-430.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-432.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-437.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-437.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-441.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-446.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-447.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-450.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-450.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-454.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-458.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-461.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-464.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-464.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-464.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-465.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-468.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-468.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
15K-470.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|