Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15C-483.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 10:00
|
| 15K-425.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 10:00
|
| 15K-452.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15D-056.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-500.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-502.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15C-494.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-462.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-504.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-462.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-476.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-483.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15C-492.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15C-496.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-450.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-453.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-456.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15D-056.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-468.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-469.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-470.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-473.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-475.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-480.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-480.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-480.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15C-495.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15C-485.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-506.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|
| 15K-510.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
23/10/2024 - 09:15
|