Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-508.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-508.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-509.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15B-058.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-468.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-476.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-479.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-480.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-482.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-483.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-484.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-491.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-491.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-493.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-498.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-499.30 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-500.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-501.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-507.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15C-482.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
15C-484.30 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
15C-488.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
15C-489.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
15C-493.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
15C-496.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
15C-497.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
15C-497.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
15B-054.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:00
|
15B-055.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:00
|
15D-055.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:00
|