Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-503.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 15K-506.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 15K-510.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 15C-483.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 15K-430.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 15K-438.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 15C-491.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:45
|
| 15K-445.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 15K-445.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 15K-446.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:45
|
| 15C-482.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-510.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15C-496.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-513.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15C-486.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-497.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-504.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-507.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15D-055.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-490.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-491.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-492.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15C-491.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-500.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-501.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15D-053.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-508.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15K-508.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15C-496.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|
| 15C-485.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 14:00
|